Tìm hiểu cách chọn vật liệu tốt nhất cho tủ trưng bày mỹ phẩm và chăm sóc da tùy chỉnh của bạn với hướng dẫn toàn diện này từ MZI Props.
Việc lựa chọn vật liệu phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng, vẻ ngoài và tính hiệu quả về chi phí của tủ trưng bày tùy chỉnh. Dưới đây là các loại vật liệu phổ biến được sử dụng cho tủ trưng bày cùng với các đặc tính của chúng:
01. Gỗ tự nhiên
Nguồn gốc vật liệu: Gỗ tự nhiên như sồi, óc chó, anh đào, v.v.
Ưu điểm: Kết cấu tuyệt vời, vân gỗ tự nhiên và đẹp mắt, bền và có giá trị sưu tầm.
Nhược điểm: Chi phí cao hơn, dễ bị ẩm ướt có thể gây biến dạng, cần bảo trì tốt.
02. Ván sợi mật độ trung bình (MDF)
Nguồn gốc vật liệu: Được làm từ sợi gỗ hoặc sợi thực vật kết hợp với nhựa urea-formaldehyde hoặc các chất kết dính phù hợp khác.
Ưu điểm: Bề mặt nhẵn và phẳng, dễ gia công và hoàn thiện, tương đối phải chăng.
Nhược điểm: Không cứng bằng gỗ tự nhiên, dễ bị phồng khi tiếp xúc với nước, hiệu suất môi trường phụ thuộc vào chất lượng của chất kết dính được sử dụng.
03. Ván dăm
Nguồn gốc vật liệu: Các hạt gỗ nén được liên kết với nhau bằng chất kết dính.
Ưu điểm: Chi phí thấp, trọng lượng nhẹ, thích hợp cho sản xuất hàng loạt.
Nhược điểm: Độ bền và độ bền kém hơn, yêu cầu xử lý cạnh cao, khả năng chống nước kém.
04. Ván ghép thanh
Nguồn gốc vật liệu: Vật liệu lõi bao gồm các dải gỗ, được phủ veneer ở cả hai mặt.
Ưu điểm: Ổn định về cấu trúc, chống biến dạng, lý tưởng cho các tủ trưng bày lớn hơn.
Nhược điểm: Đắt hơn so với MDF và ván dăm.
05. Ván sinh thái (Ván laminate trang trí)
Nguồn gốc vật liệu: Dựa trên gỗ tự nhiên hoặc ván ép, với lớp phủ giấy trang trí hoặc màng nhựa trên bề mặt.
Ưu điểm: Màu sắc và hoa văn đa dạng, chống mài mòn, chống ẩm, dễ lau chùi và bảo trì.
Nhược điểm: Có thể phai màu theo thời gian khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, gây mòn dụng cụ đáng kể.
06. Tấm laminate áp suất cao (HPL)
Nguồn gốc vật liệu: Nhiều lớp giấy kraft hoặc giấy vân gỗ được tẩm nhựa nhiệt rắn, sau đó được xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao.
Ưu điểm: Chống cháy, chống trầy xước, chống ố, dễ lau chùi, nhiều màu sắc và kết cấu.
Nhược điểm: Chi phí cao hơn, quy trình lắp đặt phức tạp.
07. Tấm thép không gỉ
Nguồn gốc vật liệu: Vật liệu kim loại, thường được sử dụng trong các giá trưng bày kiểu hiện đại.
Ưu điểm: Chắc chắn và bền, thẩm mỹ hiện đại, dễ lau chùi, chống ăn mòn.
Nhược điểm: Chi phí cao, trọng lượng nặng, không phù hợp với tất cả các loại màn hình.
08. Kính
Nguồn gốc vật liệu: Vật liệu vô cơ phi kim loại trong suốt hoặc bán trong suốt.
Ưu điểm: Độ trong suốt cao, tăng cường nhận thức không gian và hiệu ứng hiển thị, dễ lau chùi.
Nhược điểm: Dễ vỡ, phải xem xét các vấn đề về an toàn, có thể làm tăng tổng chi phí.
09. Acrylic (Polymethyl Methacrylate)
Nguồn gốc vật liệu: Một loại vật liệu nhựa trong suốt.
Ưu điểm: Độ trong suốt gần như kính, nhẹ, chống va đập, dễ tạo hình và tạo màu.
Nhược điểm: Có thể bị ố vàng theo thời gian, bề mặt dễ bị trầy xước.
10. Thanh nhôm
Nguồn gốc vật liệu: Vật liệu hợp kim nhôm được tạo thành thông qua quá trình đùn.
Ưu điểm: Nhẹ, độ bền cao, chống ăn mòn, lắp ráp linh hoạt, thích hợp để thiết lập và tháo dỡ nhanh chóng.
Nhược điểm: Chi phí cao hơn, không phù hợp với tất cả các loại màn hình.
Việc lựa chọn vật liệu phụ thuộc vào các yêu cầu hiển thị cụ thể, ngân sách và hiệu ứng hình ảnh mong muốn. Các nhà thiết kế thường chọn vật liệu phù hợp nhất dựa trên mục đích sử dụng cụ thể của tủ trưng bày, điều kiện môi trường và sở thích cá nhân.